Sơ cấp
▶ Đối tượng học
- Học viên người nước ngoài, Hàn kiều có thể đọc được bảng chữ cái tiếng Hàn
- Học viên quan tâm đến tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc
▶ Đặc điểm khóa học.
- Cung cấp từ vựng và ngữ pháp, tập trung vào những chủ đề quan trọng cần biết!
- Phần luyện nói tiếng Hàn được xây dựng một cách hệ thống giúp bạn luyện tập giao tiếp tiếng Hàn được nhiều hơn!
- Giáo trình được trình bày bằng tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung phù hợp với người học tại nhiều quốc gia.
- Luyện tập với sách bài tập!
Evaluation Criteria | Progress | Exam | Assignments | Discussions | Others |
---|---|---|---|---|---|
Point Distribution | 100% | 0% | 0% | 0% | 0% |
Minimum Passing Grade | 70% | - | - | - | - |
1. Bài 1.1 Chào hỏi và giới thiệu 9 Min(s)
2. Bài 1.2 Chào hỏi và giới thiệu 9 Min(s)
3. Bài 1.3 Chào hỏi và giới thiệu 12 Min(s)
4. Bài 1.4 Chào hỏi và giới thiệu 11 Min(s)
5. Bài 2.1. Đồ vật 9 Min(s)
6. Bài 2.2. Đồ vật 10 Min(s)
7. Bài 2.3. Đồ vật 10 Min(s)
8. Bài 2.4. Đồ vật 10 Min(s)
9. Bài 3.1 Sở hữu 10 Min(s)
10. Bài 3.2 Sở hữu 10 Min(s)
11. Bài 3.3 Sở hữu 10 Min(s)
12. Bài 3.4 Sở hữu 11 Min(s)
13. Bài 4.1 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)
14. Bài 4.2 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)
15. Bài 4.3 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)
16. Bài 4.4 Địa điểm và vị trí 10 Min(s)
17. Bài 5.1 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)
18. Bài 5.2 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)
19. Bài 5.3 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)
20. Bài 5.4 Sinh hoạt thường ngày và tâm trạng 10 Min(s)
21. Bài 6.1 Sinh hoạt thường ngày 10 Min(s)
22. Bài 6.2 Sinh hoạt thường ngày 10 Min(s)
23. Bài 6.3 Sinh hoạt thường ngày 11 Min(s)
24. Bài 6.4 Sinh hoạt thường ngày 11 Min(s)
25. Bài 7.1 Thời tiết 10 Min(s)
26. Bài 7.2 Thời tiết 10 Min(s)
27. Bài 7.3 Thời tiết 10 Min(s)
28. Bài 7.4 Thời tiết 10 Min(s)
29. Bài 8.1 Đếm số 11 Min(s)
30. Bài 8.2 Đếm số 10 Min(s)
31. Bài 8.3 Đếm số 10 Min(s)
32. Bài 9.1 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)
33. Bài 9.2 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)
34. Bài 9.3 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)
35. Bài 9.4 Thể hiện suy nghĩ 10 Min(s)
36. Bài 10.1 Ngày và thứ 10 Min(s)
37. Bài 10.2 Ngày và thứ 10 Min(s)
38. Bài 10.3 Ngày và thứ 10 Min(s)
39. Bài 10.4 Ngày và thứ 10 Min(s)